| Số trận bắt chính | 1 |
| Tổng thẻ vàng | 2 |
| Thẻ vàng / trận | 2.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 1 |
| Penalty / trận | 1.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (50%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 1.0 (50%) |
Yujeong, Kim
Yujeong, Kim
Thống kê mùa giải - AFC Women's Champions League 25/26
Các trận gần đây - AFC Women's Champions League 25/26
-
20/11
14:00Unknown Team 1007757 02 0