TỶ LỆ KÈO VÀNG
☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Adana 01 FK
Thông tin đội bóng
Chọn mùa giải:
Vòng loại Cúp bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ - Vòng loại
Play-off Lên hạng TFF 2. Lig - Promotion Playoffs
TFF 2. Lig, nhóm 1 - Group stage
Đội hình
Phong độ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Dursun, Ozan Can
23/12/98
-
TĐ
Yigit, Mervan Yusuf
27/06/01
Phải
TV
Sahinturk, Sedat
07/02/96
Trái
TV
Yatagan, Sergen
17/05/99
Phải
TM
Kuckar, Baver
15/02/03
Trái
TĐ
Genc, Berat Ali
24/06/93
Phải
HV
Duruk, Alper Kadir
26/01/98
Phải
HV
Kepir, Siyar (24)
20/08/98
Phải
HV
Korkut, Abdulkadir (40)
07/11/93
Phải
HV
Yildizac, Mehmet Mustafa (17)
02/06/98
Cả hai
TĐ
Kurt, Ishak (9)
01/01/93
-
None
Koz, Efehan (76)
10/08/06
-
TV
Atalay, Harun (80)
05/06/96
Phải
HV
Kocaoglu, Fadil (4)
17/04/01
-
TV
Sahin, Osman (21)
13/01/98
Trái
TV
Etoz, Mehmet Sefa (12)
12/02/98
Cả hai
None
Soytas, Arda (30)
09/02/06
-
None
Kara, Enes (55)
23/03/06
-
TV
Abas, Ahmet Cem (2)
05/09/06
-
TV
Taskin, Berkin (8)
20/07/00
Trái
TĐ
Koca, Ibrahim (99)
10/01/00
Phải
TV
Kasapoglu, Erdi (14)
14/09/90
Phải
HV
Bicer, Berkehan (32)
01/01/00
Phải
HV
Ucar, Ezdin (20)
10/03/04
-
TĐ
Alzin, Mohammad Lith (77)
10/01/01
-
HV
Ozkan, Fatih (88)
15/04/01
Trái
HV
Cakir, Berkay (23)
19/04/94
Phải
HV
Karakas, Erdinc (3)
11/05/90
Trái
TM
Degirmenci, Mirac Fatih (27)
01/01/00
-
TM
Demirci, Mehmet (97)
18/03/02
Phải
TM
Acar, Tolgahan
04/06/86
Phải
HV
Kostereli, Mert Meric
12/12/00
Phải
TĐ
Bulut, Musa
05/01/01
-
Đang tải......
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
No related articles found