HLV trưởng: | Alos, Carlos |
Năm thành lập: | 1989 |
Belarus
Thông tin đội bóng
VT | Cầu thủ | Ngày sinh | Chân thuận |
---|---|---|---|
TV | Zinovich, Kiryl | 05/03/03 | Phải |
TM | Belov, Maksim | 23/04/99 | Phải |
TV | Demchenko, Nikita (15) | 06/09/02 | Phải |
HV | Pryshchepa, Dzmitry (17) | 21/06/01 | Trái |
HV | Pigas, Vadim (22) | 08/08/01 | Phải |
TĐ | Melnichenko, Trofim (5) | 18/09/06 | Phải |
HV | Kasarab, Maxim (22) | 10/06/03 | Trái |
TĐ | Barkovsky, German (11) | 25/06/02 | Trái |
TM | Lapoukhov, Fedor (16) | 20/06/03 | - |
TĐ | Shumanskiy, Artem (25) | 25/11/04 | Phải |
HV | Politevich, Sergey (6) | 09/04/90 | Cả hai |
HV | Parkhomenko, Egor (18) | 07/01/03 | Phải |
HV | Zabelin, Pavel (3) | 30/06/95 | Phải |
TV | Bocherov, Valery (18) | 10/08/00 | Trái |
TV | Kontsevoy, Artem (10) | 26/08/99 | Phải |
HV | Kovalev, Yuri (19) | 27/01/93 | Phải |
TĐ | Lisakovich, Vitali (17) | 08/02/98 | Phải |
TV | Ebong Ngome, Afrid Max (9) | 26/08/99 | Trái |
TV | Yablonski, Evgeni (14) | 10/05/95 | Phải |
TV | Gromyko, Valeri (10) | 23/01/97 | Trái |
HV | Pechenin, Kirill (2) | 18/03/97 | Trái |
TM | Pavlyuchenko, Pavel (12) | 01/01/98 | Phải |
TV | Sedko, Pavel (17) | 03/04/98 | Trái |
HV | Gavrilovich, Aleksey (17) | 05/01/90 | Phải |
Đang tải...
Đang tải...
Đang tải...