TỶ LỆ KÈO VÀNG
☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Cartusia Kartuzy
Thông tin đội bóng
Chọn mùa giải:
Giải bóng đá hạng 3 Ba Lan, Bảng 2 - Regular Season
Đội hình
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Gryszkiewicz, Piotr
17/06/01
Phải
HV
Novykov, Vadym
30/09/94
-
TĐ
Torunczak, Jakub
10/02/02
-
TM
Michalak, Jan (31)
31/10/03
-
HV
Walenski, Szymon
22/07/98
-
HV
Tomczak, Kacper
28/03/02
-
TV
Sobstyl Jaloszynski, Borys
26/10/01
-
TV
Poreba, Jakub
17/09/00
-
TĐ
Trela, Mateusz
03/04/03
-
TV
Matejek, Pawel
23/04/00
-
TV
Tandecki, Adam
16/01/03
-
TĐ
Parulski, Nikodem (20)
26/01/02
-
None
Marczak, Michal (8)
14/08/93
-
HV
Garbacik, Damian (4)
30/01/96
Trái
HV
Kopania, Jan (77)
14/05/01
-
TM
Dabrowny, Dawid (1)
18/08/99
-
TV
Petk, Adrian
12/08/01
Phải
TĐ
Zukowski, Przemyslaw
22/05/98
Phải
TM
Bach, Piotr (35)
24/06/91
-
HV
Damaschke, Marcel (21)
22/08/00
-
TV
Cheffou, Ylias (14)
12/05/99
-
TV
Kucher, Volodimir
18/01/98
-
TĐ
Hirsz, Robert
14/09/89
-
TV
Poreba, Marcin
29/03/99
Trái
TV
Flis, Maksymilian
23/01/03
-
HV
Demyanchuk, Maksim
18/01/94
-
TM
Ostrowski, Piotr (35)
21/01/02
-
None
Skierka, Lukasz (86)
04/09/96
-
TM
Kamola, Patryk (33)
14/01/94
Phải
HV
Sulewski, Robert (13)
07/02/94
Phải
None
Leszkiewicz, Jakub (9)
05/06/99
-
TV
Dobek, Oliwier (7)
15/01/02
-
TV
Waszczuk, Milosz (6)
26/08/99
-
HV
Wilczynski, Wojciech (5)
18/03/90
Phải
None
Stasiak, Lukasz
-
-
None
Iwanowski, Krzysztof
-
-
TV
Zelenevich, Maksim
10/03/92
-
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.