TỶ LỆ KÈO VÀNG
☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
Laos
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Ha, Hyeok-jun
Năm thành lập:
1951
Chọn mùa giải:
World Cup Qualification, AFC, Round 1 Qualification
AFC Asian Cup, Qualification Group F Group stage
ASEAN Championship, Group B Group stage
Đội hình
Phong độ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
DEF
Thapaseut, Khammanh (21)
31/12/07
-
MID
Klein, Theo (10)
09/04/04
-
DEF
Ngovinassack, Victor (3)
06/05/01
-
MID
Phetviengsy, Sonevilay (25)
27/03/04
-
FWD
Phanthavong, Peeter (23)
15/02/06
-
MID
Sayyalath, Anoulak
05/10/05
-
MID
Vinnavong, Phouluang
12/01/05
-
MID
Panyavong, Phousomboun (19)
20/06/07
-
MID
Sophabmixay, Somsavath (2)
25/05/97
-
DEF
Phommachanh, Salermsay
04/08/04
-
DEF
Somsanid, Phetdavanh (5)
24/04/04
-
DEF
Vannachone, Chittakone (12)
24/12/04
-
GK
Vilaphonh, Anoulak (21)
15/02/01
-
FWD
Khambai On, Souphan (22)
30/01/02
-
MID
Angot, Roman
02/03/01
-
MID
Thongkhamsavath, Damoth (16)
03/04/04
-
GK
Lokphatip, Kop (1)
-
Right
DEF
Lueanthala, Soukphachan (11)
24/08/02
-
MID
Xaypanya, Anousone (7)
16/12/02
-
MID
Khounthoumphone, Chanthavixay (6)
17/02/04
-
DEF
Viengkham, At (20)
24/10/00
-
DEF
Phoutthavong, Sangvilay (3)
16/10/04
-
DEF
Anantaza, Siphongphan (4)
09/11/04
-
DEF
Seesavath, Phonsack (26)
04/10/04
-
FWD
Wenpaserth, Chony (14)
27/11/02
-
DEF
Sengdaovy, Hanthavong (20)
04/10/98
-
MID
Thongsanith, Phoutthalak (21)
03/12/02
-
FWD
Souvanny, Kydavone (9)
22/12/99
Right
DEF
Pomsavanh, Xeedee (6)
28/03/02
-
GK
Souvanhansok, Xaysavath (18)
03/09/99
-
GK
Souvannasangsgo, Keo (12)
19/06/00
-
MID
Bounkong, Bounphachan (17)
29/11/00
-
DEF
Singsavang, Xayasith (13)
13/12/00
-
MID
Phommathep, Phathana (10)
27/02/99
Right
FWD
Dalavong, Sisawad (24)
11/08/96
-
MID
Kongmathilath, Phithack (21)
06/08/96
Right
MID
Phommasane, Phoutdavy (15)
02/02/94
-
MID
Khochalern, Phoutthasay (8)
29/12/95
-
Đang tải......
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
No related articles found