TỶ LỆ KÈO VÀNG
☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
FC Imabari
Thông tin đội bóng
Sân nhà:
Arigatou Services Yume Stadium, Imabari
Chọn mùa giải:
J.League 2 - Regular Season
J. League Cup - Play-off
Emperor Cup - Play-off
Đội hình
Phong độ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Sasa, Shuta (33)
31/08/06
-
HV
Lee, Young jun (23)
07/08/06
-
HV
Danilo Cardoso (5)
27/03/97
Phải
TV
Diniz, Vinicius (20)
25/07/99
Phải
TM
Ueda, Shunsuke (47)
04/04/88
-
TM
Takagiwa, Toru (71)
15/04/95
Phải
TV
Mochii, Kyota (17)
20/01/99
Phải
TM
Tachikawa, Kotaro (1)
04/01/97
Phải
TĐ
Fujioka, Kosuke (13)
13/08/94
Phải
TV
Yokoyama, Yumeki (36)
23/09/05
Phải
TV
Kato, Junya (77)
30/12/94
Phải
HV
Umeki, Rei (37)
25/08/05
Phải
HV
Abe, Ryota (15)
07/07/01
Phải
HV
Takeuchi, Yuri (24)
29/09/01
Phải
TV
Kajiura, Yuki (6)
02/01/04
Phải
HV
Omori, Rio (16)
21/07/02
Phải
TĐ
Tanque da Silva, Wesley (11)
14/07/96
Trái
TV
Yuba, Kenshin (14)
12/10/00
-
TĐ
Hino, Tomoki (21)
15/06/97
Phải
HV
Kato, Tetsuya (2)
13/03/96
Trái
HV
Fukumori, Naoya (3)
29/08/92
Trái
HV
Saitai, Yuta (22)
06/09/94
Phải
TV
Umakoshi, Hikaru (38)
13/07/05
Phải
TV
Sato, Riki (20)
30/11/03
Phải
TĐ
Ferreira, Marcus (10)
24/01/98
-
TV
Kondo, Takatora (9)
28/09/97
Phải
TV
Yamada, Takafumi (7)
19/04/92
Phải
HV
Ichihara, Ryota Ichihara (4)
25/05/98
Phải
TV
Mikado, Yuta (50)
26/12/86
Phải
TV
Arai, Hikaru (18)
14/04/99
Phải
TM
Ito, Genta (44)
02/07/00
-
HV
Noguchi, Wataru (8)
18/01/96
-
Đang tải......
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
No related articles found