TỶ LỆ KÈO VÀNG
☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
FC Yelimai
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Karpovich, Andrei
Chọn mùa giải:
Giải Ngoại Hạng - Regular Season
Cup, Playoffs - Play-off
Đội hình
Phong độ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Baygaliev, Asan (96)
09/09/07
-
TV
Nazymkhanov, Abylaykhan (34)
05/02/02
-
TM
Chuprikov, Egor (40)
27/05/97
Phải
TM
Pivkin, Nikita (22)
24/03/03
-
TV
Tyulyubay, Almas (44)
18/04/01
-
TĐ
Mulic, Fejsal (9)
03/10/94
Phải
TV
Adambaev, Adi (2)
04/04/01
Phải
TV
Muzhikov, Serikzhan
17/06/89
Phải
TĐ
Placca Fessou, Euloge
31/12/94
Phải
TV
Rolon, Kevin
02/03/01
Trái
TĐ
Tugarev, Roman
22/07/98
Phải
TV
Florescu, Eduard
27/06/97
Trái
HV
Tkachenko, Yegor
15/04/03
Phải
HV
Calasan, Nemanja
17/03/96
Trái
HV
Adilbek Zhumakhanov (5)
27/12/02
-
TV
Berezkin, Evgeni
05/07/96
Phải
TĐ
Sviridov, Ivan (11)
28/06/02
-
TĐ
Murtazaev, Roman (7)
10/09/93
Cả hai
TV
Regis Rodrigues, Maicom David (23)
09/07/00
Phải
TV
Darabayev, Aslan (12)
21/01/89
Phải
TV
Pairuz, Zhanali (22)
12/08/99
Phải
TM
Koval, Maksym
09/12/92
Phải
HV
Odeyobo, Samuel
28/09/93
Phải
TĐ
Tambe, Robert
22/02/94
Phải
TĐ
Cornette, Quentin
17/01/94
Phải
None
David, Maicom
09/07/00
-
TV
Korzun, Nikita
06/03/95
Phải
HV
Keiler, Sergey
08/11/94
Trái
HV
Plotnikov, Daniyar (33)
14/05/96
-
TV
Aimanov, Alen (77)
04/06/02
-
TV
Rauanuly, Nursultan (73)
08/11/04
-
HV
Abilgazy, Sultan
22/02/97
Phải
TV
Sovetkazy, Nursultan
19/06/01
-
TM
Mavlikeev, Rahat
27/04/00
-
TV
Mohammed, Ensebayev (20)
19/10/05
-
Đang tải......
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
No related articles found