Logo Gambia

Gambia

Thông tin đội bóng

HLV trưởng: McKinstry, Johnny
Năm thành lập: 1952
VT Cầu thủ Ngày sinh Chân thuận
Jatta, Alassana (23) 12/01/99 Phải
TV Sillah, Gibril (9) 07/12/98 -
TV Touray, Saikou (13) 06/06/00 Phải
TV Barry, Abubakr (19) 02/07/00 -
TM Dibaga, Musa (18) 27/04/00 Phải
Ceesay, Abdoulie (21) 05/01/04 -
HV Ceesay, Joseph (15) 03/06/98 Phải
HV Njie, Momodou Lion (6) 10/12/01 -
HV Sinyan, Sheriff (12) 19/07/96 Phải
HV Njie, Baboucarr 05/06/95 -
Juwara (17) 26/12/01 Trái
Bojang, Adama (13) 28/05/04 Phải
HV Gaye, Dadi (14) 21/03/95 Cả hai
HV Saidykhan (12) 20/01/04 -
HV Sanyang (3) 18/04/03 -
HV Gaye, Omar (3) 18/09/98 Trái
HV Ceesay, Edrissa (4) 16/04/01 Phải
TM Jarju, Ebrima (1) 16/03/98 -
Minteh, Yankuba (20) 22/07/04 Trái
Sanyang, Abdoulie (11) 08/05/99 Trái
Fadera, Alieu (7) 03/11/01 Phải
TV Bajo, Mahmudu (2) 15/08/04 -
HV Mendy, Jacob (15) 27/12/96 -
TM Sarr, Lamin (22) 11/03/01 -
TM Gaye, Baboucarr (18) 24/02/98 Phải
TV Manneh, Alasana (16) 08/04/98 Trái
HV Sanneh, Muhammed (21) 19/02/00 -
TV Adams, Ebou (8) 15/01/96 Phải
Colley, Ebrima (19) 01/02/00 Phải
Badamosi, Mohamed (23) 27/12/98 Phải
TV Darboe, Ebrima (24) 06/06/01 Phải
TV Jallow, Ablie (3) 14/11/98 Trái
HV Janko, Saidy (17) 22/10/95 Phải
HV Sonko Sundberg, Noah (14) 06/06/96 -
HV Touray, Ibou (13) 24/12/94 Trái
TM Sibi, Sheikh (18) 21/02/98 Phải
HV Gomez, James (12) 14/11/01 Phải
Barrow, Musa (10) 14/11/98 Phải
TV Dawda, Ngum (4) 02/09/90 -
Ceesay, Assan (9) 17/03/94 -
HV Sanneh, Bubacarr (25) 14/11/94 Phải
TV Bobb, Yusupha (27) 22/06/96 Trái
TM Jobe, Modou (1) 27/10/88 -
TV Marreh, Sulayman (6) 15/01/96 Phải
HV Colley, Omar (5) 24/10/92 Cả hai
TV Barry, Hamza (2) 15/10/94 Cả hai
Sowe, Ali (26) 14/06/94 Phải
Đang tải......
Đang tải......
Đang tải......

Bài viết liên quan

No related articles found