Logo Karpaty Lviv

Karpaty Lviv

Thông tin đội bóng

HLV trưởng: Lupashko, Vladislav
Năm thành lập: 1963
Sân nhà: Ukraina Stadium, Lviv
VT Cầu thủ Ngày sinh Chân thuận
Fabiano (9) 15/04/06 -
HV Mykola, Kyrychok (2) 16/05/06 -
TV Chaban, Ivan (19) 24/07/06 -
TV Tanda, Patricio (21) 05/04/02 Trái
TV Fedor, Oleg (17) 23/07/04 Phải
Sergeevich, Kvasnytsia Ilya (14) 20/03/03 Phải
Krasnopir, Igor (95) 01/12/02 Phải
HV Sych, Oleksii (77) 01/04/01 Phải
HV Stetskov, Timur (55) 27/01/98 -
TV Bruninho (37) 27/04/00 Phải
Fetko, Oleksandr (38) 10/02/05 Phải
TV Ocheretko, Oleh (20) 25/05/03 Trái
TV Klymenko, Vladyslav (18) 19/06/94 Phải
Vasylovych, Sydun Vadym (30) 10/02/05 -
TV Artur, Shakh (33) 11/05/05 -
HV Veklyak, Bogdan (22) 31/08/99 Phải
TM Nazar, Domchak (41) 06/04/07 -
TV Kostenko, Yan (26) 04/07/03 -
Neves Alves, Igor (10) 13/03/99 -
Pidlepenets, Yevhen (7) 10/11/98 Trái
TV Chachua, Ambrosiy (8) 02/04/94 Phải
HV Pedroso, Jean (47) 28/01/04 Phải
HV Buleza, Andrii (5) 25/01/04 Trái
TM Kinareykin, Yakiv (1) 22/10/03 Phải
Zanetti Toledo, Stenio (43) 05/04/03 Phải
HV Adamiuk, Volodymyr (3) 17/07/91 Phải
HV Miroshnichenko, Denis (11) 11/10/94 Phải
TV Melnychenko, Maksym (29) 12/02/05 -
TV Kuzyk, Orest (17) 17/05/95 Phải
TM Kemkin, Oleksandr (35) 05/08/02 Phải
TV Alvarez, Pablo (23) 23/04/97 Trái
TV Matveev, Kyrylo (14) 22/06/96 Phải
HV Baboglo, Vladislav (4) 14/11/98 -
TV Chekh, Maksym (71) 03/01/99 Phải
HV Polegenko, Pavlo (28) 06/01/95 Phải
TM Ilyshenkov, Oleksandr (31) 23/03/90 Phải
HV Sakiv, Taras (44) 19/11/97 Trái
Sushchak, Nazar (15) 23/01/02 -
HV Stepanchuk, Lubomir (25) 28/03/00 -
Đang tải......
Đang tải......
Đang tải......

Bài viết liên quan

No related articles found