TỶ LỆ KÈO VÀNG
☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Kelantan FA
Thông tin đội bóng
Sân nhà:
Sultan Mohammad IV Stadium, Kota Bharu
Chọn mùa giải:
Không có
Đội hình
Phong độ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Buschening, Dennis
02/03/91
Trái
TV
Mahmoud, Ahmed Magdy El Hussieny
23/04/89
Phải
HV
Saravanan, Reegan Abraham (41)
25/07/02
-
TV
Putra, Allee (99)
03/08/05
-
TV
Zulkifli, Ali Ezzahan (95)
02/01/02
-
TM
Ahmadi, Aliakbar (1)
18/02/98
-
TV
Ainun, Farish (96)
27/08/06
-
TV
Kala Arasu, Saranraj (67)
15/04/91
-
TM
Shahzidane, Johan (76)
07/10/02
-
TĐ
Naskam, Khalaif (48)
02/02/02
-
HV
Azmi, Izzat (98)
28/06/01
-
HV
Almuhafiz, Hafiq (45)
17/01/02
-
TĐ
Akif, Harith (40)
28/10/01
-
HV
Munusamy, Rakesh (50)
11/06/02
-
HV
Hasnoddin, Firdaus (42)
22/04/02
-
TV
Jazimin, Afif (78)
04/01/02
-
TĐ
Asri, Izuddin (88)
04/08/02
-
HV
Akbar, Afzal (91)
02/11/98
-
TV
Mohd Fatimi, Ammar Nuqman (61)
22/04/99
-
TV
Bin Ghazali, Muhammad Hafizan (33)
14/09/02
-
TM
Mohd Iffendi, Muhammad Irfan Haikal (89)
09/01/01
-
TĐ
Kang, Yi-chan (11)
09/01/01
-
HV
Rozi, Syaqimi (72)
20/03/02
-
TV
Sobri, Syed (8)
24/05/94
Phải
HV
Yuhasmadi, Yusri (5)
07/12/98
-
HV
Rahman, Ghaffar Abdul (4)
25/04/98
-
HV
Bin Johari, Khairul Helmi (3)
31/03/88
-
Đang tải......
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
No related articles found