TỶ LỆ KÈO VÀNG
☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Oxford United
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Rowett, Gary
Sân nhà:
Kassam Stadium, Oxford
Chọn mùa giải:
Giải Hạng Nhất - Regular Season
Cúp FA - Play-off
Cúp Liên Đoàn Anh - Play-off
Đội hình
Phong độ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Mills, Stanley (44)
25/10/03
-
HV
Helik, Michal (47)
09/09/95
Phải
TĐ
Bradshaw, Tom (50)
27/07/92
Phải
TĐ
Matos, Alex (18)
03/10/04
Phải
TĐ
Romeny, Ole (11)
20/06/00
Phải
HV
Nelson, Ben (16)
18/03/04
-
TV
Dembele, Siriki (23)
07/09/96
Phải
TV
Ferdinan, Marselino (28)
09/09/04
Phải
HV
Ter Avest, Hidde (24)
20/05/97
Phải
TV
Phillips, Matt (10)
13/03/91
Phải
TM
Knightbridge, Jacob
25/01/04
-
TM
Ingram, Matt (21)
18/12/93
Phải
TV
Placheta, Przemyslaw (7)
23/03/98
Trái
TV
El Mizouni, Idris (15)
26/09/00
Phải
HV
Currie, Jack (26)
25/10/02
-
TV
Sibley, Louie (14)
13/09/01
-
TM
Cumming, Jamie (1)
04/09/99
Phải
HV
Kioso, Peter (30)
15/08/99
-
TV
Vaulks, Will (4)
13/09/93
Phải
TV
Dale, Owen (17)
01/11/98
Phải
TĐ
Goodwin, Will (25)
07/05/02
-
HV
Bennett, Joe (12)
28/03/90
Trái
HV
Leigh, Greg (22)
30/09/94
Trái
TV
Woltman, Max (27)
20/08/03
-
TĐ
Harris, Mark (9)
29/12/98
Phải
TV
McEachran, Josh (6)
01/03/93
Trái
HV
Thorniley, Jordan (34)
24/11/96
-
TV
Rodrigues, Ruben da Rocha (20)
02/08/96
-
HV
Negru, Stephan (28)
24/07/02
-
TV
Johnson, Joshua (24)
26/09/04
Phải
TĐ
O'Donkor, Gatlin (39)
14/10/04
-
TV
Goodhram, Tyler (19)
07/08/03
-
HV
Findlay, Stuart (4)
14/09/95
Phải
HV
Brown, Ciaron (3)
14/01/98
-
HV
Golding, James (35)
10/08/04
-
HV
Moore, Elliott (5)
16/03/97
Phải
TV
Brannagan, Cameron (8)
09/05/96
Phải
TM
Eastwood, Simon (13)
26/06/89
Phải
HV
Long, Sam (2)
16/01/95
-
Đang tải......
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
No related articles found