TỶ LỆ KÈO VÀNG
☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Plymouth Argyle
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Muslic, Miron
Sân nhà:
Home Park, Plymouth
Chọn mùa giải:
Giải Hạng Nhất - Regular Season
Cúp FA - Play-off
Cúp Liên Đoàn Anh - Play-off
Đội hình
Phong độ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Boateng, Malachi (19)
05/07/02
-
HV
Katic, Nikola (25)
10/10/96
Phải
HV
Talovierov, Maksym (40)
28/06/00
Phải
HV
Puchacz, Tymoteusz (17)
23/01/99
Trái
TV
Baidoo, Michael (30)
14/05/99
Phải
TV
Finn, Tegan (39)
-
-
TĐ
Hatch, Joseph (38)
07/09/06
-
TV
Hajal, Rami (28)
17/09/01
Phải
TM
Grimshaw, Daniel (31)
16/01/98
Phải
TĐ
Obafemi, Michael (14)
06/07/00
Phải
TM
Holman, Daniel (49)
23/11/06
-
HV
Szucs, Kornel (6)
24/09/01
Phải
TV
Bernard, Josh
-
-
HV
Palsson, Victor (44)
30/04/91
Phải
TV
Gyabi, Darko (18)
18/02/04
Phải
TĐ
Tijani, Muhamed (26)
26/07/00
Phải
HV
Ogbeta, Nathanael (3)
28/04/01
Trái
HV
Matthews, Jack
13/05/05
-
HV
Sorinola, Matthew (29)
19/02/01
-
TĐ
Bundu, Mustapha (15)
28/02/97
Phải
TV
Mumba, Bali (2)
08/10/01
Phải
TM
Hazard, Conor (21)
05/03/98
Trái
HV
Pleguezuelo, Julio (5)
26/01/97
Phải
TV
Wright, Callum (11)
02/05/00
Phải
TV
Earley, Saxon (3)
11/10/02
Trái
TĐ
Waine, Ben (23)
11/06/01
Phải
TV
Roberts, Caleb (34)
24/10/04
-
TĐ
Issaka, Frederick (35)
28/07/06
-
TM
Baker, Zak (33)
27/01/06
Phải
TV
Jenkins-Davies, William (32)
22/10/04
-
HV
Galloway, Brendan (22)
17/03/96
Trái
TV
Randell, Adam (20)
01/10/00
Phải
TĐ
Hardie, Ryan (9)
17/03/97
Phải
HV
Houghton, Jordan (4)
05/11/95
-
HV
Edwards, Joe (8)
31/10/90
Phải
Đang tải......
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
No related articles found