TỶ LỆ KÈO VÀNG
☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Portsmouth
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Mousinho, John
Sân nhà:
Fratton Park, Portsmouth
Chọn mùa giải:
Giải Hạng Nhất - Regular Season
Cúp FA - Play-off
Cúp Liên Đoàn Anh - Play-off
Đội hình
Phong độ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
HV
Milosevic, Alexander (37)
30/01/92
Phải
TĐ
Gordon, Kaide (14)
05/10/04
Trái
TM
Killip, Ben (36)
24/11/95
-
HV
Bramall, Cohen (18)
02/04/96
Trái
TV
Aouchiche, Adil (17)
15/07/02
Phải
HV
Matthews, Hayden (44)
19/06/04
-
TĐ
Waddingham, Thomas (20)
05/04/05
-
TV
Hayden, Isaac (45)
22/03/95
Phải
TĐ
Singerr, Olutayo (43)
-
-
HV
Atkinson, Rob (35)
13/07/98
Trái
HV
Ani, Michael (42)
-
-
HV
Bowat, Ibane (34)
15/09/02
Trái
TĐ
O'Mahony, Mark (11)
14/01/05
Phải
TV
Potts, Freddie (8)
12/09/03
-
TĐ
Blair, Harvey (29)
14/09/03
-
TM
Schmid, Nicolas (13)
22/02/97
Cả hai
TV
Kamara, Abdoulaye (25)
06/11/04
Phải
TV
Clout, Harry (41)
-
-
TV
Ritchie, Matt (30)
10/09/89
Trái
TV
Dozzell, Andre (21)
02/05/99
Trái
TV
Swann, Reuben (29)
-
-
HV
Farrell, Jacob (19)
19/11/02
-
TM
Archer, Jordan (31)
12/04/93
Phải
TV
Murphy, Josh (23)
24/02/95
Trái
HV
Williams, Jordan (2)
22/10/99
Phải
HV
McIntyre, Tom (16)
06/11/98
Trái
TĐ
Lang, Callum (49)
08/09/98
Phải
HV
Poole, Regan (5)
18/06/98
Phải
TĐ
Yengi, Kusini (10)
15/01/99
Phải
TV
Scully, Anthony (27)
19/04/99
-
TV
Devlin, Terry (24)
06/11/03
Phải
TĐ
Saydee, Christian (15)
10/05/02
Phải
HV
Shaughnessy, Conor (6)
30/06/96
Phải
HV
Lane, Paddy (32)
18/02/01
-
TV
Towler, Ryley (4)
06/05/02
-
TV
Lowery, Tom (26)
31/12/97
-
TĐ
Bishop, Colby (9)
04/11/96
Phải
HV
Swanson, Zak (22)
28/09/00
Phải
TV
Pack, Marlon (7)
25/03/91
Cả hai
TM
Steward, Toby (36)
12/02/05
Phải
HV
Ogilvie, Connor (3)
14/02/96
Trái
Đang tải......
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
No related articles found