TỶ LỆ KÈO VÀNG
☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Prachuap
Thông tin đội bóng
Sân nhà:
Prachuap Khiri Khan Province Stadium, Prachuap Khiri Khan
Chọn mùa giải:
Thai League 1 - Regular Season
Đội hình
Phong độ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Sanron, Soffan (97)
-
-
TĐ
Chrigor (91)
13/11/00
Phải
TĐ
Phasukkhan, Jirapan (88)
03/08/93
Trái
HV
Ornchaiphum, Keeron (77)
21/11/99
Trái
TĐ
Mamah, Jehhanafee (48)
24/10/05
-
TV
Praphanth, Phanthamit (41)
12/09/03
Phải
HV
Plangwal, Saranyu (40)
28/05/99
Phải
TV
Wasungnoen, Jittiphat (30)
07/06/05
Phải
HV
Tanthatemee, Pawee (25)
22/10/96
Phải
TĐ
Sanron, Iklas (19)
16/12/04
Trái
TM
Sukhuna, Worawut (17)
24/06/00
Phải
HV
Nyholm, Jesper (15)
10/09/93
-
TĐ
Burapha, Yotsakor (13)
08/06/05
Phải
HV
Pongsuwan, Saharat (11)
11/06/96
Trái
TĐ
Ferreira dos Santos, Taua (10)
29/12/93
Phải
TV
Kanyaroj, Saharat (8)
09/06/94
Phải
HV
Tirabassi, Airton (5)
03/12/90
Phải
HV
Chegini, Amir Ali (3)
11/07/95
Trái
TM
Rattanai, Songsangchan (1)
10/06/95
Phải
TV
Thongkiri, Chatmongkol (4)
05/05/97
-
TV
Tiatrakul, Sivakorn (24)
07/07/94
Phải
TM
Rakyart, Soponwit (18)
25/01/01
Phải
TĐ
Filipovic, Andrija (21)
18/04/97
Phải
TV
Natthasit, Yotsakorn
29/05/04
Phải
TV
Thawornsak, Kannarin (23)
27/05/97
Phải
HV
Jensen, Phon-Ek (74)
30/05/03
Trái
TĐ
Jeong, Woogeun (99)
01/03/91
Trái
TV
Thongthae, Chutipol (9)
23/01/91
Trái
TV
Jantum, Prasid (70)
30/04/95
-
HV
Akkratum, Peerawat (14)
03/12/98
-
HV
Malapun, Nattapon (27)
10/01/94
Phải
Đang tải......
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
No related articles found