TỶ LỆ KÈO VÀNG
☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Sarvar FC
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Lazic, Bojan
Chọn mùa giải:
Magyar Kupa - Play-off
Đội hình
Phong độ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Illes, Bence
23/07/01
Phải
TĐ
Faggyas, Milan (70)
01/06/89
Trái
None
Imre Szenczi, Bence (19)
12/11/98
-
None
Petho Arpad, Martin (11)
12/01/00
-
TM
Gocze, Gergo (1)
30/04/90
Phải
TĐ
Horvath, Detre (27)
29/04/92
Trái
None
Rajzinger, Peter (12)
03/11/93
-
None
Balint, Kovacs (5)
14/08/00
-
HV
Kertai, Daniel (4)
21/12/97
-
None
Nemeth, Janos Peter (4)
-
-
TĐ
Maraczi, Jozsef
13/06/94
Cả hai
TV
Skriba, Mate (23)
13/03/92
Cả hai
TĐ
Fider, Adam (5)
14/05/94
Phải
TĐ
Szanto, Roland (4)
16/09/99
-
TM
Sasdi, Balint (1)
27/01/91
Phải
HV
Graszl, Karoly (18)
08/01/85
Phải
TV
Nemeth, Erik (17)
11/01/93
-
TĐ
Hoos, Patrik (9)
03/07/95
-
TĐ
Koronczai, Roland (13)
08/05/78
-
TV
Odor, Balint (8)
12/09/97
-
HV
Nyiro, Balint (3)
07/12/91
-
TV
Venczel, Zoltan (21)
09/07/94
-
TV
Csakvari, Zsolt (19)
15/09/90
-
HV
Pados, Patrik (15)
20/09/94
Phải
TV
Takacs, Adam (16)
14/06/88
-
TV
Potyi, Gabor (11)
05/03/95
-
TĐ
Kun, Benjamin (10)
09/12/95
-
TĐ
Peto, Benjamin (7)
11/11/95
Cả hai
HV
Horvath, Andras (6)
07/07/93
-
TM
Horvath, Bruno (13)
06/01/97
-
Đang tải......
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
No related articles found