TỶ LỆ KÈO VÀNG
☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Serhat Ardahan Spor
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Uzunkaya, Tayfun
Chọn mùa giải:
Vòng loại Cúp bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ - Vòng loại
Đội hình
Phong độ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
None
Tarhan, Furkan (22)
03/07/98
-
None
Cicek, Firat (83)
25/04/00
-
TĐ
Aras, Kemal (76)
05/10/87
-
TV
Burukcu, Dogukan (7)
02/08/98
-
TV
Tas, Ferhat (20)
10/10/00
-
None
Lok, Mehmet (35)
23/01/00
-
None
Dogan, Furkan (78)
11/05/00
-
TV
Demir, Atakan (8)
21/09/02
-
HV
Atas, Huseyin (4)
09/09/90
-
HV
Altinay, Ayhan (80)
31/08/90
-
TV
Cinar, Erhan (17)
10/03/99
-
TĐ
Kaya, Ferit (11)
20/04/01
-
TV
Uslu, Muhammed Olcay (6)
26/10/00
-
TV
Kocak, Kemal (88)
23/02/98
-
HV
Bahsi, Aykut (77)
16/08/89
-
TĐ
Turker, Oktay (21)
23/10/00
-
TM
Lacin, Ali Eren (98)
26/06/98
-
TV
Aktemur, Firat (17)
09/01/96
-
HV
Omeroglu, Mucahit (2)
08/08/98
-
TV
Alantar, Murat Can (75)
18/01/93
-
TM
Akan, Halil (12)
01/01/94
-
TV
Kalafat, Orhan (5)
01/07/82
-
HV
Sali, Ilhan (14)
01/02/91
-
TĐ
Ibrikci, Yucel (6)
13/07/94
-
TV
Bice, Mehmet (16)
17/03/99
-
HV
Meral, Ceyhun (53)
15/09/95
-
HV
Uzun, Caner (88)
11/05/93
-
TĐ
Ozkan, Hasan (15)
02/10/86
-
TM
Celik, Anil (26)
01/05/90
-
TĐ
Cimen, Dogukan (18)
15/10/99
-
TV
Furtana, Harun (20)
09/02/93
-
TV
Burukcu, Mertcan (26)
20/01/98
-
TV
Yilmaz, Abdulkadir (14)
25/07/97
-
TV
Cakmak, Bulent (10)
01/09/79
-
HV
Sahin, Umut (21)
08/01/97
-
TV
Isik, Cemal (5)
21/02/90
-
TV
Kus, Armagan (17)
01/01/92
Trái
TĐ
Sharipov, Kayumzhan (7)
27/06/91
Phải
Đang tải......
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
No related articles found