Logo Supersport United

Supersport United

Thông tin đội bóng

HLV trưởng: Arendse, Andre
Năm thành lập: 1994
Sân nhà: Lucas Moripe Stadium, Atteridgeville
VT Cầu thủ Ngày sinh Chân thuận
TV Nkosi, Madlenkosi (16) - -
Maboe, Lebohang Kgosana (35) 17/09/94 Phải
None Moloisane, Oratilwe (34) - -
Quaicoe, Enoch (26) 03/06/00 Trái
Saile Basomboli, Christian (27) 30/11/99 -
TV Ndebele, Siyabonga (33) - Trái
Nassir, Abubeker (47) 23/02/00 Phải
Nurkovic, Samir (32) 13/06/92 Phải
HV Jansen, Donay (21) - -
TV Mbangossoum, Eric (5) 26/05/00 -
Mangezi, Nokutenda (9) - -
Kurata, Sithembiso (39) 12/03/01 -
Maubelo, Orifha Bright 18/01/06 -
TV Ayer, Keanin (25) 21/04/00 Cả hai
HV Poggenpoel, Brooklyn (18) 03/10/99 Phải
TM Mbanjwa, Thakasani (1) 07/05/96 -
TV Pule, Maliele Vincent (15) 10/03/92 Trái
HV Mobbie, Nyiko (2) 11/09/94 Phải
HV Sanoka, Pogiso (4) 04/06/92 Phải
HV Baliti, Aphiwe (29) - -
Muthewi, Lucky 25/02/07 -
Magidigidi, Siviwe (46) - -
TV Makubo, Thabang 13/08/04 -
Mahlangu, Thabang Tumelo (45) 31/07/05 -
TV Mfolozi, Yandisa (37) 19/03/03 -
HV Dopolo, Lyema 12/02/04 -
TV Lakay, Lyle (24) 17/08/91 Trái
Bezuidenhout, Keenan (28) 28/05/02 -
Albert, Risen (24) 04/07/02 -
TV Matsio, Jabu (22) 08/04/03 -
TV Okon, Ime (13) 20/02/04 Phải
TV Dzvukamanja, Terrence (11) 05/05/94 Phải
TV Margeman, Grant (23) 03/06/98 Cả hai
TV Ndlovu, Siphesihle (8) 30/09/96 Trái
HV Rapoo, Neo (19) 12/08/05 -
Matodzi, Tendamudzimu (36) 17/03/01 Phải
TM Goss, Ricardo (20) 02/04/94 Phải
HV Hlatshwayo, Thulani (3) 18/12/89 Cả hai
HV Baloyi, Bilal (42) 03/11/03 -
TM Xulu, Samukelo (30) 02/02/01 -
TV Moralo, Gape (38) 06/02/00 -
Lungu, Gamphani (17) 19/09/98 Phải
Grobler, Bradley (7) 25/01/88 Phải
Đang tải......
Đang tải......
Đang tải......

Bài viết liên quan

No related articles found