TỶ LỆ KÈO VÀNG
☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
USM Alger
Thông tin đội bóng
Sân nhà:
Stade Omar Hamadi, Algiers
Chọn mùa giải:
Cúp bóng đá liên đoàn CAF, Vòng Loại - Vòng loại
Giải Vô Địch Quốc Gia - Regular Season
Cúp CAF Confederation, Vòng Loại Trực Tiếp - Play-off
Coupe d'Algerie - Play-off
Cúp CAF Confederations, Bảng C - Group stage
Đội hình
Phong độ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Benayad, Riad
02/11/96
-
HV
Mahrouz, Rayane
30/11/04
Phải
TĐ
Bimenyimana, Bonfils Caleb
21/11/97
-
TV
Likonza, Glody (11)
10/05/98
-
HV
Loucif, Haithem
08/07/96
Phải
TV
Merghem, Mehdi
19/07/97
Trái
HV
Mondeko Zatu, Kevin
10/09/95
-
HV
Azzi, Imadeddine
21/06/98
Cả hai
TĐ
Khaldi, Ahmed
22/07/98
Trái
TV
Terrazas, Adalid (17)
25/08/00
Phải
TV
Musa Alli, Wale
31/12/00
-
TĐ
Guenaoui, Ghiles
02/08/98
-
TĐ
Ghacha, Houssam Eddine
25/10/95
Cả hai
TĐ
Bouali
16/06/04
-
None
Kennen
-
-
None
Atmania, Safi Eddine
-
-
None
Boualam, Hamza
-
-
None
Boumaazouz
-
-
TV
Naamani
13/05/03
-
TV
Boukhenchouche, Salim
06/10/91
-
TV
Ouahab, Wassim (44)
07/03/02
-
TV
Toual, Kheir Eddine
04/08/01
-
TV
Konate, Sekou
17/01/98
Phải
TV
Chirani, Juba
04/01/98
-
HV
Lamara, Nabil
15/08/93
Trái
TV
Embarek, Omar
11/11/98
-
TM
Soufi, Kamel
05/06/96
-
TM
Benbot, Oussama (25)
11/10/94
-
TV
Ait El Hadj, Mohamed (72)
22/03/02
-
HV
Alilet, Adem (21)
17/01/99
Phải
TV
Merili, Islam (8)
27/06/98
Cả hai
TĐ
Alharash, Zakaria (20)
23/10/98
Trái
TV
Bousseliou, Khaled (23)
03/07/97
-
TM
Sifour, Abdelmoumen
03/03/98
-
HV
Bouchina, Mustapha (5)
10/08/91
-
HV
Redouani, Saadi (19)
18/03/95
Cả hai
TV
Benzaza, Brahim (14)
08/04/97
-
TĐ
Zouari, Abdelkrim (11)
14/07/89
-
TV
Chita, Oussama (6)
31/10/96
-
Đang tải......
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
No related articles found