TỶ LỆ KÈO VÀNG
☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Vasalunds IF
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Rehman, Babar
Sân nhà:
Skytteholms IP, Solna
Chọn mùa giải:
Vòng xếp hạng Cúp quốc gia Thụy Điển - Vòng loại
Giải bóng đá chuyên nghiệp Thụy Điển, Miền Bắc - Regular Season
Đội hình
Phong độ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Stojanovic-Fredin, Oliver
06/01/98
Phải
TV
Olsson Valdes, Marco Antonio (21)
02/01/05
Phải
None
Bovin, Filip (13)
-
-
TV
Wikman, Samuel (19)
22/01/02
Trái
HV
Bjorklund, Kalle (3)
31/05/99
-
TM
Vits, Senne (1)
31/08/96
Phải
TĐ
Karlberg, Douglas
10/06/97
-
None
Dyrke, Lukas
-
-
HV
Sabetkar, Sean
28/04/95
Phải
TĐ
Nikolic, Marko
17/09/97
Phải
TM
Bagge, Elliot (30)
04/01/03
-
TV
Jennani, Adam (23)
03/04/04
-
TV
Basaric, Ben (22)
06/07/06
-
TĐ
Birgoth, Noel (14)
02/03/07
-
TĐ
Alejon Bellander, Emil (9)
05/01/94
Trái
TĐ
Damasceno de Oliveira, Victor (7)
25/10/00
-
HV
Jonsson, Charlie (3)
17/11/06
Trái
HV
Nikopoulos, Sotirios (20)
06/11/93
-
HV
Figueroa, Erik (5)
04/01/91
Trái
TM
O'Keefe, Conor (25)
26/09/95
Phải
TĐ
Kocadag, Petrus (24)
29/06/96
-
TV
Gukasian, Edmond (16)
17/07/03
-
TĐ
Bouvin, Mattias (10)
26/06/98
-
TM
Menka, Orestis (1)
27/07/92
Phải
TV
Maripuu, Nicklas (11)
02/03/92
Phải
TV
Ekvall, Mans (8)
04/01/95
-
TV
Asbrink, Pontus
27/06/92
Phải
TV
Axelsson, Charlie (3)
-
-
HV
Ersoy, Gabriel Elias (12)
27/06/05
-
TV
Katana Nyanje, Mohamed (18)
24/12/99
-
HV
Keita, Ahmed Tidiane (16)
31/12/02
-
TV
Englund, Leon (22)
21/01/04
-
HV
Kasagiannis, Georgios (23)
04/03/05
-
TĐ
Boye, Babucarr (20)
-
-
TĐ
Duranic, Alexander (17)
11/10/03
-
TĐ
Avdic, Denni (26)
05/09/88
Phải
TĐ
Zatara, Imad (22)
01/10/84
Phải
TV
Lawan, Rawez (18)
04/10/87
Phải
HV
Tsiskaridze, Zurab (77)
08/12/86
Trái
HV
Doumbia, Ibrahim (17)
15/05/96
-
TV
Pellarin, Alexander (18)
28/01/03
-
TV
Wambani Atieno, Anthony (26)
07/08/99
-
TV
Salem, Adam Id (6)
25/09/98
Phải
Đang tải......
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
No related articles found