| Đội nhà: | Buxoro |
| Sức chứa: | 25.520 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
39.768544,64.425706 |
Sân Vận Động Buxoro Arena
Bukhara
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 2025
| Số trận tại sân | 8 |
| TB bàn thắng / trận | 2.75 |
| Total Goals Scored | 22 |
| Bàn thắng đội nhà | 10 (45.5%) |
| Bàn thắng đội khách | 12 (54.5%) |
| TB thẻ phạt / trận | 3.12 |
| Tổng thẻ vàng | 24 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| TB phạt góc / trận | 6.75 |
| Tổng số phạt góc | 54 |
| Phạt góc đội nhà | 26 (48.1%) |
| Phạt góc đội khách | 28 (51.9%) |
| % Thắng sân nhà | 25.0% (2 trận) |
| % Hòa | 25.0% (2 trận) |
| % Thắng sân khách | 50.0% (4 trận) |