| Tên đầy đủ | Amrabat, Noureddine |
| Vị trí | Tiền đạo |
| Ngày sinh | 31/03/87 |
| Quốc tịch | Ma Rốc |
| Chiều cao | 180 cm |
| Cân nặng | 85 kg |
| Chân thuận | Phải |
| Giá trị TT | 4.500.000 |
| Twitter (X) | Link |
Amrabat, Nordin - Thông Tin Chi Tiết
Ma Rốc
- Tiền đạo
Thông tin cơ bản
Lịch sử thi đấu
| Thời gian | Đội bóng | Vai trò |
|---|---|---|
| 01/07/05 - 30/06/06 | Huizen | Cầu thủ |
| 01/07/06 - 30/06/07 | Almere | Cầu thủ |
| 01/07/07 - 30/06/08 | Venlo | Cầu thủ |
| 01/07/08 - 04/01/11 | Eindhoven | Cầu thủ |
| 31/03/09 - Hiện tại | Hà Lan | Cầu thủ |
| 05/01/11 - 20/07/12 | Kayserispor | Cầu thủ |
| 22/01/12 - Hiện tại | Ma Rốc | Cầu thủ |
| 21/07/12 - 04/08/15 | Galatasaray | Cầu thủ |
| 30/01/14 - 30/06/14 | Malaga | Được cho mượn |
| 01/09/14 - 30/06/15 | Malaga | Được cho mượn |
| 05/08/15 - 17/01/16 | Malaga | Cầu thủ |
| 18/01/16 - 15/07/18 | Watford | Cầu thủ |
| 01/09/17 - 30/06/18 | CD Leganés | Được cho mượn |
| 16/07/18 - 15/08/19 | Al Nassr | Cầu thủ |
| 16/08/21 - 10/01/25 | Athens | Cầu thủ |
| 17/01/25 - 31/05/25 | Hull City | Cầu thủ |
| 01/06/25 - Hiện tại | Wydad AC | Cầu thủ |
Thống kê thành tích
Chọn mùa giải để xem thống kê...