Vị trí | Tiền đạo |
Ngày sinh | 14/11/88 |
Quốc tịch | Nhật Bản |
Chiều cao | 177 cm |
Cân nặng | 75 kg |
Chân thuận | Phải |
Giá trị TT | 100.000 |
Fukui, Masato - Thông Tin Chi Tiết
Nhật Bản
- Tiền đạo
Thông tin cơ bản

Lịch sử thi đấu
Thời gian | Đội bóng | Vai trò |
---|---|---|
01/01/11 - 31/12/12 | Gainare Tottori | Cầu thủ |
01/07/13 - 30/06/15 | FK Sutjeska Niksic | Cầu thủ |
22/07/15 - 30/06/16 | Tirana | Cầu thủ |
22/07/16 - 01/08/17 | Skenderbeu Korce | Cầu thủ |
02/08/17 - Hiện tại | Kamza | Cầu thủ |
Thống kê thành tích
Chọn mùa giải để xem thống kê...