Gershon, Rami
Player Infomation
Position | Hậu vệ |
Date of birth | 12/08/88 |
Country | Israel |
Height | 189 cm |
Weight | 82 kg |
Market Value | 1.800.000 |
Transfer history
Time | Team | Status |
---|---|---|
01/07/06 - 30/06/10 | H. Rishon Lezion | Cầu thủ |
11/02/09 - 07/09/10 | Israel | Cầu thủ |
01/08/09 - 30/06/10 | Standard | Được cho mượn |
01/07/10 - 30/06/13 | Standard | Cầu thủ |
01/07/10 - 31/12/11 | Kortrijk | Được cho mượn |
12/10/10 - 04/06/19 | Israel | Cầu thủ |
08/01/13 - 29/06/13 | Celtic | Được cho mượn |
01/07/13 - 30/06/14 | Beveren | Cầu thủ |
01/07/14 - 12/08/17 | KAA Gent | Cầu thủ |
13/08/17 - Present | Maccabi Haifa | Cầu thủ |