| Tên đầy đủ | Giannikoglou, Serafim |
| Vị trí | Thủ Môn |
| Ngày sinh | 25/03/93 |
| Quốc tịch | Hy Lạp |
| Chiều cao | 189 cm |
| Cân nặng | 85 kg |
| Chân thuận | Phải |
Giannikoglou, Serafim - Thông Tin Chi Tiết
Hy Lạp
- Thủ Môn
Thông tin cơ bản
Lịch sử thi đấu
| Thời gian | Đội bóng | Vai trò |
|---|---|---|
| 18/03/10 - 25/05/10 | Hy Lạp | Cầu thủ |
| 01/07/10 - 30/06/11 | Xanthi | Cầu thủ |
| 01/07/11 - 30/06/13 | AC Omonia Nicosia | Cầu thủ |
| 31/08/13 - 30/06/14 | Kavala | Cầu thủ |
| 26/07/14 - 31/12/14 | Fokikos | Cầu thủ |
| 01/01/15 - 09/08/17 | Iraklis | Cầu thủ |
| 10/08/17 - 30/06/18 | PAS Giannina | Cầu thủ |
| 01/07/18 - 30/06/19 | Athens | Cầu thủ |
| 01/07/19 - 13/02/21 | PAS Giannina | Cầu thủ |
| 14/02/21 - 30/06/22 | FK Sūduva Marijampolė | Cầu thủ |
| 17/09/21 - 19/09/21 | FK Suduva Marijampole B | Cầu thủ |
| 01/07/22 - 16/07/23 | Panserraikos | Cầu thủ |
| 17/07/23 - 28/07/24 | Kalamata | Cầu thủ |
| 18/09/24 - 28/07/25 | POT Iraklis | Cầu thủ |
| 29/07/25 - 19/10/25 | Kavala | Cầu thủ |
Thống kê thành tích
Chọn mùa giải để xem thống kê...