Gokoglan, Yigit Ismail
Player Infomation
Position | Tiền vệ |
Date of birth | 05/06/89 |
Country | Thổ Nhĩ Kỳ |
Height | 182 cm |
Weight | 70 kg |
Market Value | 600.000 |
Transfer history
Time | Team | Status |
---|---|---|
08/08/07 - 11/01/12 | Manisaspor | Cầu thủ |
12/01/12 - 22/01/15 | Galatasaray | Cầu thủ |
03/09/13 - 03/04/13 | Orduspor | Được cho mượn |
03/02/14 - 29/06/14 | Kayseri | Được cho mượn |
15/01/15 - 30/06/16 | Balıkesirspor | Cầu thủ |
22/01/15 - 14/07/15 | Akhisar | Cầu thủ |
01/07/16 - 27/07/17 | Bandırmaspor | Cầu thủ |
28/07/17 - 22/02/19 | Fethiye | Cầu thủ |
23/07/19 - 08/09/20 | Zonguldak | Cầu thủ |
09/09/20 - 29/01/21 | Van | Cầu thủ |
30/01/21 - 03/08/21 | Modafen | Cầu thủ |
04/08/21 - 19/08/22 | Kusadasi | Cầu thủ |
20/08/22 - Present | Izmir Coruhlu | Cầu thủ |