Jovanovic, Mihailo
Player Infomation
Position | Hậu vệ |
Date of birth | 15/02/89 |
Country | Serbia |
Height | 190 cm |
Weight | 83 kg |
Transfer history
Time | Team | Status |
---|---|---|
01/07/09 - 30/06/11 | Mladost Lucani | Cầu thủ |
01/01/12 - 28/01/13 | Jedinstvo | Cầu thủ |
29/01/13 - 30/06/15 | 1 HFK Olomouc | Cầu thủ |
01/07/13 - 30/06/15 | Karvina | Được cho mượn |
01/07/15 - 31/12/15 | Karvina | Cầu thủ |
01/01/16 - 08/02/18 | Zbrojovka Brno | Cầu thủ |
09/01/17 - 30/06/17 | Karvina | Được cho mượn |
09/02/18 - 30/06/18 | FK Vozdovac | Cầu thủ |
01/07/18 - 28/01/19 | Neman Grodno | Cầu thủ |
29/01/19 - 13/02/20 | Taraz | Cầu thủ |
14/02/20 - 25/08/20 | Indjija | Cầu thủ |
26/08/20 - 29/01/21 | Valletta | Cầu thủ |
10/02/21 - 21/01/22 | FC Alashkert | Cầu thủ |
05/01/23 - 12/02/24 | Kuching City | Cầu thủ |
13/02/24 - Present | Uzice | Cầu thủ |