Kobakhidze, Mamuka
Player Infomation
Position | Hậu vệ |
Date of birth | 23/08/92 |
Country | Georgia |
Height | 189 cm |
Weight | 83 kg |
Market Value | 350.000 |
Transfer history
Time | Team | Status |
---|---|---|
01/07/09 - 11/01/13 | Zestafoni | Cầu thủ |
12/01/13 - 30/06/13 | Spartak Vladikavkaz | Cầu thủ |
01/07/13 - 30/06/14 | Dila Gori | Cầu thủ |
08/08/14 - 30/06/16 | FC Rubin Kazan | Cầu thủ |
07/08/15 - 30/06/16 | Saransk | Được cho mượn |
01/07/16 - 31/12/16 | Nizhnekamsk | Cầu thủ |
01/07/17 - 03/08/17 | FC Rubin Kazan | Cầu thủ |
04/08/17 - 17/01/18 | Locomotive Tbilisi | Cầu thủ |
18/01/18 - 30/06/18 | FC Rustavi | Cầu thủ |
01/07/18 - 19/06/19 | Torpedo Kutaisi | Cầu thủ |
09/06/19 - Present | Dinamo Batumi | Cầu thủ |
20/06/19 - 01/08/24 | Dinamo Batumi | Cầu thủ |