Kudrjavcevs, Vjaceslavs
Player Infomation
Position | Thủ Môn |
Date of birth | 30/03/98 |
Country | Latvia |
Height | 189 cm |
Weight | 75 kg |
Transfer history
Time | Team | Status |
---|---|---|
01/01/14 - 30/06/14 | Tukums 2000 | Cầu thủ |
01/07/14 - 17/12/14 | Jurmala | Cầu thủ |
01/03/16 - 30/06/17 | Babite | Cầu thủ |
01/07/17 - 08/02/18 | Riga FC | Cầu thủ |
09/02/18 - 20/01/19 | Legia Warsaw | Cầu thủ |
21/01/19 - 27/02/20 | FK Ventspils | Cầu thủ |
28/02/20 - 29/07/21 | Stomil Olsztyn | Cầu thủ |
24/02/21 - 30/06/21 | Widzew Łódź | Được cho mượn |
30/07/21 - 16/06/22 | Valmiera | Cầu thủ |
15/06/22 - 12/01/23 | FK Liepaja | Cầu thủ |
13/01/23 - 05/03/24 | Super Nova | Cầu thủ |
06/03/24 - 03/02/25 | Jelgava | Cầu thủ |
04/02/25 - Present | Phonix Lubeck | Cầu thủ |