Maierhofer, Stefan
Player Infomation
Position | Tiền đạo |
Date of birth | 16/08/82 |
Country | Áo |
Height | 202 cm |
Weight | 95 kg |
Market Value | 500.000 |
Transfer history
Time | Team | Status |
---|---|---|
01/07/05 - 30/01/07 | Bayern Munich II | Cầu thủ |
31/01/07 - 30/06/07 | TUS Koblenz | Cầu thủ |
01/07/07 - 30/06/08 | Greuther Fürth | Cầu thủ |
07/01/08 - 30/06/08 | SK Rapid | Được cho mượn |
01/07/08 - 30/08/09 | SK Rapid | Cầu thủ |
31/08/09 - 22/08/11 | Wolverhampton | Cầu thủ |
15/03/10 - 07/04/10 | Bristol City | Được cho mượn |
02/08/10 - 30/06/11 | Duisburg | Được cho mượn |
23/08/11 - 08/01/13 | Salzburg | Cầu thủ |
09/01/13 - 30/06/13 | Koln | Cầu thủ |
14/03/14 - 30/06/14 | Millwall | Cầu thủ |
19/11/14 - 08/01/15 | 1. Wiener Neustadter | Cầu thủ |
09/01/15 - 30/06/15 | Millwall | Cầu thủ |
12/02/16 - 30/06/16 | AS Trenčín | Cầu thủ |
20/01/17 - 30/06/18 | Mattersburg | Cầu thủ |
11/09/18 - 25/01/20 | FC Aarau | Cầu thủ |
26/01/20 - 06/08/20 | WSG Tirol | Cầu thủ |
07/08/20 - 31/12/20 | Trenkwalder Admira | Cầu thủ |
01/01/21 - 30/06/21 | FC Würzburger Kickers | Cầu thủ |
15/07/22 - Present | Krems | Cầu thủ |
04/05/23 - 06/05/23 | Krems | Huấn luyện viên |