Mrkaic, Momcilo
Player Infomation
Position | Tiền đạo |
Date of birth | 21/09/90 |
Country | Serbia |
Height | 192 cm |
Weight | 84 kg |
Market Value | 50.000 |
Transfer history
Time | Team | Status |
---|---|---|
01/07/08 - 30/06/09 | FK Leotar Trebinje | Cầu thủ |
01/07/09 - 30/06/11 | Bezanija | Cầu thủ |
01/04/11 - 30/06/11 | FC Gomel | Được cho mượn |
01/07/11 - 30/06/12 | Bezanija | Cầu thủ |
01/07/13 - 13/02/15 | Borca | Cầu thủ |
14/02/15 - 30/06/15 | Drina Zvornik | Cầu thủ |
01/07/15 - 21/01/16 | FK Radnik Bijeljina | Cầu thủ |
22/01/16 - 30/06/16 | Vitez | Cầu thủ |
01/07/16 - 11/01/18 | Zrinjski Mostar | Cầu thủ |
12/01/18 - 30/08/18 | Javor | Cầu thủ |
31/08/18 - 30/06/19 | Zemun | Cầu thủ |
30/06/19 - 17/01/20 | Javor | Cầu thủ |
18/01/20 - 30/06/22 | FK Vojvodina Novi Sad | Cầu thủ |
01/07/22 - 03/07/23 | Borac Banja Luka | Cầu thủ |
01/07/22 - 31/12/22 | Borac Banja Luka | Cầu thủ |
04/07/23 - 20/02/24 | Tobol Kostanay | Cầu thủ |
21/02/24 - Present | Sloga | Cầu thủ |