Vị trí | Tiền đạo |
Ngày sinh | 05/02/92 |
Quốc tịch | Thụy Điển |
Chiều cao | 188 cm |
Cân nặng | 85 kg |
Mustafa, Dardan - Thông Tin Chi Tiết
Thụy Điển
- Tiền đạo
Thông tin cơ bản

Lịch sử thi đấu
Thời gian | Đội bóng | Vai trò |
---|---|---|
01/07/12 - 24/01/14 | Lunds BK | Cầu thủ |
25/01/14 - 16/02/16 | Gefle IF | Cầu thủ |
17/02/16 - 10/08/17 | Örgryte IS | Cầu thủ |
17/02/16 - 10/08/17 | Orgryte | Cầu thủ |
11/08/17 - 14/02/18 | Assyriska BK | Cầu thủ |
15/02/18 - 29/03/18 | Åtvidabergs FF | Cầu thủ |
01/01/21 - 16/09/21 | Lunds BK | Cầu thủ |
17/09/21 - Hiện tại | Rotonda Calcio | Cầu thủ |
Thống kê thành tích
Chọn mùa giải để xem thống kê...