Vị trí | Tiền đạo |
Ngày sinh | 06/01/94 |
Quốc tịch | Georgia |
Chiều cao | 181 cm |
Cân nặng | 0 kg |
Chân thuận | Phải |
Giá trị TT | 75.000 |
Pantsulaia, Giorgi - Thông Tin Chi Tiết
Georgia
- Tiền đạo
Thông tin cơ bản
Lịch sử thi đấu
Thời gian | Đội bóng | Vai trò |
---|---|---|
01/01/12 - 07/01/14 | Torpedo Kutaisi | Cầu thủ |
08/01/14 - 28/02/15 | Zestafoni | Cầu thủ |
01/03/15 - 30/06/15 | FC Tskhinvali | Cầu thủ |
01/07/15 - 30/06/17 | Iberia | Cầu thủ |
01/07/17 - 06/07/18 | Dila Gori | Cầu thủ |
07/07/18 - 19/01/19 | Samtredia | Cầu thủ |
20/01/19 - 31/12/19 | FC Chikhura Sachkhere | Cầu thủ |
10/01/20 - 31/12/20 | Torpedo Kutaisi | Cầu thủ |
01/01/21 - 31/12/22 | Dinamo Batumi | Cầu thủ |
23/01/23 - 07/07/23 | Kaspii Aktau | Cầu thủ |
08/07/23 - 31/12/23 | Torpedo Kutaisi | Cầu thủ |
05/04/24 - 03/07/24 | Samgurali Tskhaltubo | Cầu thủ |
14/01/25 - Hiện tại | Samgurali Tskhaltubo | Cầu thủ |
Thống kê thành tích
Chọn mùa giải để xem thống kê...