Simon, Andras
Player Infomation
Position | Tiền đạo |
Date of birth | 30/03/90 |
Country | Hungary |
Height | 180 cm |
Weight | 77 kg |
Market Value | 100.000 |
Transfer history
Time | Team | Status |
---|---|---|
01/07/07 - 31/07/09 | Liverpool | Cầu thủ |
01/08/09 - 30/06/10 | Cordoba | Cầu thủ |
01/02/11 - 30/06/11 | Excelsior Rotterdam | Cầu thủ |
01/07/11 - 14/08/14 | ETO Gyor | Cầu thủ |
01/07/11 - 31/07/14 | Gyori ETO II | Cầu thủ |
21/01/12 - 30/06/12 | Sopron | Được cho mượn |
01/07/12 - 31/12/12 | Lombard Papa | Được cho mượn |
21/02/13 - 30/06/13 | Szombathelyi | Được cho mượn |
06/02/14 - 30/06/14 | Kecskemeti TE | Được cho mượn |
01/08/14 - 30/06/15 | Paksi SE | Cầu thủ |
01/07/15 - 18/02/18 | Gyirmot FC Gyor | Cầu thủ |
19/02/18 - 22/07/19 | Paksi SE | Cầu thủ |
23/07/19 - 16/01/20 | MTK Budapest | Cầu thủ |
17/01/20 - 29/07/20 | ETO Gyor | Cầu thủ |
30/07/20 - 30/06/23 | Gyirmot FC Gyor | Cầu thủ |