Vị trí | Tiền đạo |
Ngày sinh | 22/04/93 |
Quốc tịch | Nhật Bản |
Chiều cao | 164 cm |
Cân nặng | 65 kg |
Chân thuận | Cả hai |
Sugita, Yukiya - Thông Tin Chi Tiết
Nhật Bản
- Tiền đạo
Thông tin cơ bản

Lịch sử thi đấu
Thời gian | Đội bóng | Vai trò |
---|---|---|
01/07/14 - 08/07/15 | Alicante | Cầu thủ |
03/03/16 - 20/02/17 | Samut Prakan | Cầu thủ |
18/06/16 - 31/12/16 | PTT Rayong | Được cho mượn |
21/02/17 - 28/07/18 | Dalkurd FF | Cầu thủ |
29/07/18 - 23/08/20 | Tractor | Cầu thủ |
09/03/20 - 23/08/20 | Sirius | Được cho mượn |
24/08/20 - 25/01/23 | Sirius | Cầu thủ |
26/01/23 - 26/08/23 | Foolad Khuzestan | Cầu thủ |
12/01/24 - Hiện tại | Gyeongnam | Cầu thủ |
Thống kê thành tích
Chọn mùa giải để xem thống kê...