| Vị trí | Tiền đạo |
| Ngày sinh | 01/10/84 |
| Quốc tịch | Lãnh thổ Palastine |
| Chiều cao | 177 cm |
| Cân nặng | 70 kg |
| Chân thuận | Phải |
| Giá trị TT | 200.000 |
Zatara, Imad - Thông Tin Chi Tiết
Lãnh thổ Palastine
- Tiền đạo
Thông tin cơ bản
Lịch sử thi đấu
| Thời gian | Đội bóng | Vai trò |
|---|---|---|
| 01/01/04 - 31/12/06 | Vasalunds | Cầu thủ |
| 01/01/07 - 31/12/07 | IF Brommapojkarna | Cầu thủ |
| 01/01/08 - 30/06/08 | Zalaegerszegi TE | Cầu thủ |
| 01/07/08 - 31/12/11 | Syrianska FC | Cầu thủ |
| 01/02/10 - 30/06/10 | Nîmes Olympique | Được cho mượn |
| 01/01/12 - 31/07/12 | Sanat Naft | Cầu thủ |
| 01/08/12 - 31/12/14 | Åtvidabergs FF | Cầu thủ |
| 01/07/15 - 27/01/16 | AFC Eskilstuna | Cầu thủ |
| 01/07/15 - 27/01/16 | Unknown Team 196008 | Cầu thủ |
| 28/01/16 - 11/08/16 | Al-Ahli SC Manama | Cầu thủ |
| 01/02/20 - Hiện tại | Vasalunds | Cầu thủ |
Thống kê thành tích
Chọn mùa giải để xem thống kê...