Số trận bắt chính | 9 |
Tổng thẻ vàng | 25 |
Thẻ vàng / trận | 2.78 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.11 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.78 (28.0%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (72%) |
Aganovic, Adi
Aganovic, Adi
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia Allsvenskan 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia Allsvenskan 2025
-
06/07
19:00AIK 01 0 -
13/07
19:00IF Brommapojkarna NoneOsters None0 0 -
27/04
19:005 0 -
10/05
20:002 0 -
15/05
00:003 0 -
25/05
21:304 0 -
31/05
20:003 0