Số trận bắt chính | 8 |
Tổng thẻ vàng | 40 |
Thẻ vàng / trận | 5.0 |
Tổng thẻ đỏ | 3 |
Thẻ đỏ / trận | 0.38 |
Số penalty thổi | 3 |
Penalty / trận | 0.38 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.75 (32.6%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.62 (67.4%) |
Ahmet, Memetjan
Ahmet, Memetjan
- Ngày sinh: 15/03/89
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia Trung Quốc 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia Trung Quốc 2025
-
30/06
19:007 0 -
02/05
18:357 1 -
15/04
19:001 0 -
27/04
19:005 0 -
17/05
19:004 0 -
14/06
18:003 0