Số trận bắt chính | 12 |
Tổng thẻ vàng | 56 |
Thẻ vàng / trận | 4.67 |
Tổng thẻ đỏ | 5 |
Thẻ đỏ / trận | 0.42 |
Số penalty thổi | 6 |
Penalty / trận | 0.5 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.42 (27.9%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.67 (72.1%) |
Ahmet, Memetjan
Ahmet, Memetjan
- Ngày sinh: 15/03/89
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia Trung Quốc 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia Trung Quốc 2025
-
26/09
18:353 0 -
02/05
18:357 1 -
15/04
19:001 0 -
30/06
19:007 0 -
18/07
18:354 1 -
10/08
18:353 1 -
12/09
19:006 0