| Số trận bắt chính | 14 |
| Tổng thẻ vàng | 62 |
| Thẻ vàng / trận | 4.43 |
| Tổng thẻ đỏ | 5 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.36 |
| Số penalty thổi | 7 |
| Penalty / trận | 0.5 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.43 (29.9%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.36 (70.1%) |
Ahmet, Memetjan
Ahmet, Memetjan
- Ngày sinh: 15/03/89
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia Trung Quốc 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia Trung Quốc 2025
-
31/10
19:003 0 -
02/05
18:357 1 -
15/04
19:001 0 -
10/08
18:353 1 -
12/09
19:006 0 -
26/09
18:353 0 -
18/10
19:003 0