| Số trận bắt chính | 2 |
| Tổng thẻ vàng | 6 |
| Thẻ vàng / trận | 3.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.5 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 0.0 (0%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.5 (100%) |
Al-Hatmi, Qasim Matar Ali
Al-Hatmi, Qasim Matar Ali
Thống kê mùa giải - AFC Champions League 25/26
Các trận gần đây - AFC Champions League 25/26
-
26/11
01:152 1 -
16/09
01:154 0