Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 5 |
Thẻ vàng / trận | 2.5 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.5 (20%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (80%) |
Al Shamrani, Majed
Al Shamrani, Majed
Thống kê mùa giải - Vòng loại World Cup, khu vực châu Á 23-25
Các trận gần đây - Vòng loại World Cup, khu vực châu Á 23-25
-
10/09
21:002 0 -
21/11
18:000 0