Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 14 |
Thẻ vàng / trận | 7.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.5 (7.1%) |
TB thẻ hiệp 2 | 6.5 (92.9%) |
Albert, Lars
Albert, Lars
- Ngày sinh: 14/06/78
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia miền Đông Nam 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia miền Đông Nam 25/26
-
13/09
19:000 0 -
28/08
00:00BFC 30 0