Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 12 |
Thẻ vàng / trận | 4.0 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.33 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.33 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.67 (61.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.67 (38.5%) |
Alshamrani, Majed Mohammed
Alshamrani, Majed Mohammed
- Ngày sinh: 08/12/89
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
18/09
22:406 0 -
29/08
22:501 0 -
12/09
22:355 1