| Số trận bắt chính | 3 |
| Tổng thẻ vàng | 18 |
| Thẻ vàng / trận | 6.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.33 |
| Số penalty thổi | 1 |
| Penalty / trận | 0.33 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (31.6%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.67 (57.9%) |
Amiconi, Bruno
Amiconi, Bruno
Thống kê mùa giải - Superliga 2025
Các trận gần đây - Superliga 2025
-
18/11
03:003 0 -
21/10
07:1510 0 -
16/08
05:005 1