Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 5 |
Thẻ vàng / trận | 5.0 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 1.0 |
Số penalty thổi | 3 |
Penalty / trận | 3.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.0 (0%) |
TB thẻ hiệp 2 | 6.0 (100%) |
Angelillo, Lucio Felice
Angelillo, Lucio Felice
Thống kê mùa giải - Giải Serie C, Bảng A 25/26
Các trận gần đây - Giải Serie C, Bảng A 25/26
-
06/10
01:30Unknown Team 1275976 25 1