| Số trận bắt chính | 5 |
| Tổng thẻ vàng | 33 |
| Thẻ vàng / trận | 6.6 |
| Tổng thẻ đỏ | 2 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.4 |
| Số penalty thổi | 3 |
| Penalty / trận | 0.6 |
| TB thẻ hiệp 1 | 3.0 (42.9%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 4.0 (57.1%) |
Antic, Mihael
Antic, Mihael
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
23/11
23:306 0 -
01/09
01:159 0 -
16/08
22:305 0 -
19/07
01:157 2 -
18/10
20:006 0