Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 21 |
Thẻ vàng / trận | 7.0 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.67 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.67 |
TB thẻ hiệp 1 | 3.33 (43.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.33 (56.5%) |
Antic, Mihael
Antic, Mihael
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
01/09
01:159 0 -
16/08
22:305 0 -
19/07
01:157 2