Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 15 |
Thẻ vàng / trận | 5.0 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.33 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 3.67 (68.8%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.67 (31.2%) |
Anze, Jeric
Anze, Jeric
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
05/10
01:157 1 -
31/08
01:153 0 -
02/08
22:305 0