| Số trận bắt chính | 1 |
| Tổng thẻ vàng | 7 |
| Thẻ vàng / trận | 7.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 1.0 |
| Số penalty thổi | 1 |
| Penalty / trận | 1.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 4.0 (50%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 4.0 (50%) |
Aqashah, Ahmad
Aqashah, Ahmad
Thống kê mùa giải - Cúp quốc gia Singapore 25/26
Các trận gần đây - Cúp quốc gia Singapore 25/26
-
30/11
18:307 1