| Số trận bắt chính | 5 |
| Tổng thẻ vàng | 26 |
| Thẻ vàng / trận | 5.2 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.2 (42.3%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (57.7%) |
Ararat, Nolberto
Ararat, Nolberto
Thống kê mùa giải - Giải Primera A, Lượt Kết Thúc 2025
Các trận gần đây - Giải Primera A, Lượt Kết Thúc 2025
-
25/08
08:307 0 -
29/07
08:108 0 -
02/08
06:003 0 -
09/08
03:304 0 -
19/08
07:304 0