Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 20 |
Thẻ vàng / trận | 5.0 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.25 |
Số penalty thổi | 3 |
Penalty / trận | 0.75 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (19.0%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.0 (76.2%) |
Ararat, Nolberto
Ararat, Nolberto
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia, Lượt Mở Đầu 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia, Lượt Mở Đầu 2025
-
10/03
05:303 0 -
24/02
04:0011 0 -
28/01
06:002 0 -
10/02
04:104 1