Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 6 |
Thẻ vàng / trận | 6.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 3.0 (50%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (50%) |
Arasa, Nazareno
Arasa, Nazareno
Thống kê mùa giải - Superliga 2025
Các trận gần đây - Superliga 2025
-
12/07
01:306 0