Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 5 |
Thẻ vàng / trận | 5.0 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 1.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 1.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 3.0 (50%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (50%) |
Arizaga, Cristian
Arizaga, Cristian
Thống kê mùa giải - LigaPro Primera A 2025
Các trận gần đây - LigaPro Primera A 2025
-
20/04
02:005 1