Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 6 |
Thẻ vàng / trận | 3.0 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.5 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 1.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.5 (14.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (85.7%) |
Arman, Federico
Arman, Federico
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 2025
-
03/06
05:003 1 -
09/03
03:00Cerro 23 0